Chủ Nhật, 16 tháng 3, 2014

Quy cách ống inox

Ống Inox 201- 304 
  • Quy cách: 0.8 - 114 mm.
  • Chiều dài: 6000 mm
  • Độ dầy thành ống: Từ 0.3 đến 1.5 mm
  • Seri mac thép: 201 - 304
  • Độ bóng bề mặt: BA/HL
  • Chất lượng hàng loại 1
  • Xuất sứ: VN
  • Nhận cắt dài ngắn theo yêu cầu của khách hàng
  Bảng quy cách ống Inox 114 : 
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)




Ø 114 x 0.8 x 6000 mm
13.50
Ø 114 x 0.9 x 6000 mm
15.21
Ø 114 x 1.0 x 6000 mm
16.76
Ø 114 x 1.1 x 6000 mm
18.54
Ø 114 x 1.2 x 6000 mm
20.20
Ø 114 x 1.4 x 6000 mm
23.50
Ø 114 x 1.5 x 6000 mm
25.24


  Bảng quy cách ống Inox 89.1 : 
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)




Ø 89.1 x 0.7 x 6000 mm
 9.16
8
Ø 89.1 x 0.8 x 6000 mm
10.40
85,000
Ø 89.1 x 0.9 x 6000 mm
11.74
Ø 89.1 x 1.0 x 6000 mm
12.85
Ø 89.1 x 1.1 x 6000 mm
14.32
Ø 89.1 x 1.2 x 6000 mm
15.55
Ø 89.1 x 1.4 x 6000 mm
18.30
Ø 89.1 x 1.5 x 6000 mm
19.45


Bảng quy cách ống Inox 76.0 :
Quy cách
Trọng lượng
(kg/cây)
Ø 76.0 x 0.6 x 6000 mm
6.70
Ø 76.0 x 0.7 x 6000 mm
7.82
Ø 76.0 x 0.8 x 6000 mm
8.90
Ø 76.0 x 0.9 x 6000 mm
10.13
Ø 76.0 x 1.0 x 6000 mm
11.24
Ø 76.0 x 1.1 x 6000 mm
12.30
Ø 76.0 x 1.2 x 6000 mm
13.40
Ø 76.0 x 1.4 x 6000 mm
15.60
Ø 76.0 x 1.5 x 6000 mm
16.70


Bảng Báo giá quy cách ống Inox 60.0 :
Quy cách
Trọng lượng
(kg/cây)
Ø 60.0 x 0.6 x 6000 mm
5.19
Ø 60.0 x 0.7 x 6000 mm
6.12
Ø 60.0 x 0.8 x 6000 mm
6.96
Ø 60.0 x 0.9 x 6000 mm
7.96
Ø 60.0 x 1.0 x 6000 mm
8.75
Ø 60.0 x 1.1 x 6000 mm
9.76
Ø 60.0 x 1.2 x 6000 mm
10.45
Ø 60.0 x 1.4 x 6000 mm
12.30
Ø 60.0 x 1.5 x 6000 mm
13.20
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 50.8 :

Quy cách
Trọng lượng
(kg/cây)
Ø 50.8 x 0.5 x 6000 mm
3.65
Ø 50.8 x 0.6 x 6000 mm
4.40
Ø 50.8 x 0.7 x 6000 mm
5.24
Ø 50.8 x 0.8 x 6000 mm
5.90
Ø 50.8 x 0.9 x 6000 mm
6.60
Ø 50.8 x 1.0 x 6000 mm
7.29
Ø 50.8 x 1.1 x 6000 mm
8.05
Ø 50.8 x 1.2 x 6000 mm
8.90
Ø 50.8 x 1.4 x 6000 mm
10.34
Ø 50.8 x 1.5 x 6000 mm
11.05
 Bảng Báo giá quy cách ống Inox 42.7 : 
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)
Ø 42.7 x 0.5 x 6000 mm
3.15
Ø 42.7 x 0.6 x 6000 mm
3.65
Ø 42.7 x 0.7 x 6000 mm
4.27
Ø 42.7 x 0.8 x 6000 mm
4.89
Ø 42.7 x 0.9 x 6000 mm
5.62
Ø 42.7 x 1.0 x 6000 mm
6.23
Ø 42.7 x 1.1 x 6000 mm
6.71
Ø 42.7 x 1.2 x 6000 mm
7.35
Ø 42.7 x 1.4 x 6000 mm
8.56
Ø 42.7 x 1.5 x 6000 mm
9.15
Bảng báo giá quy cách ống Inox 34
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)


Ø 34 x 0.8 x 6000 mm
3.92
Ø 34 x 0.9 x 6000 mm
4.40
Ø 34 x 1.0 x 6000 mm
4.88
Ø 34 x 1.1 x 6000 mm
5.36
Ø 34 x 1.2 x 6000 mm
5.83
Ø 34 x 1.4 x 6000 mm
6.78
Ø 34 x 1.5 x 6000 mm
7.24
Bảng báo giá quy cách ống Inox 27
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)


Ø 27 x 0.7 x 6000 mm
2.75
Ø 27 x 0.8 x 6000 mm
3.12
Ø 27 x 0.9 x 6000 mm
3.45
Ø 27 x 1.0 x 6000 mm
3.78
Ø 27 x 1.1 x 6000 mm
4.15
Ø 27 x 1.2 x 6000 mm
4.52
Ø 27 x 1.4 x 6000 mm
5.23
Ø 27 x 1.5 x 6000 mm
5.68
 Bảng Báo giá quy cách ống Inox 25.4 : 

Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)
Ø 25.4 x 0.4 x 6000 mm
1.50
Ø 25.4 x 0.5 x 6000 mm
1.82
Ø 25.4 x 0.6 x 6000 mm
2.15
Ø 25.4 x 0.7 x 6000 mm
2.53
Ø 25.4 x 0.8 x 6000 mm
2.94
Ø 25.4 x 0.9 x 6000 mm
3.22
Ø 25.4 x 1.0 x 6000 mm
3.60
Ø 25.4 x 1.1 x 6000 mm
3.99
Ø 25.4 x 1.2 x 6000 mm
4.34
Ø 25.4 x 1.4 x 6000 mm
5.02
Ø 25.4 x 1.5 x 6000 mm
5.36

 Bảng Báo giá quy cách ống Inox 22.2 :
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)
Ø 22.2 x 0.4 x 6000 mm
1.25
Ø 22.2 x 0.5 x 6000 mm
1.56
Ø 22.2 x 0.6 x 6000 mm
1.87
Ø 22.2 x 0.7 x 6000 mm
2.18
Ø 22.2 x 0.8 x 6000 mm
2.48
Ø 22.2 x 0.9 x 6000 mm
2.80
Ø 22.2 x 1.0 x 6000 mm
3.15
Ø 22.2 x 1.1 x 6000 mm
3.41
Ø 22.2 x 1.2 x 6000 mm
3.70
Ø 22.2 x 1.4 x 6000 mm
4.40
Ø 22.2 x 1.5 x 6000 mm
4.64
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 19.1 :
Quy cách
Trọng lượng
(kg/cây)
Ø 19.1 x 0.5 x 6000 mm
1.33
Ø 19.1 x 0.6 x 6000 mm
1.60
Ø 19.1 x 0.7 x 6000 mm
1.90
Ø 19.1 x 0.8 x 6000 mm
2.20
Ø 19.1 x 0.9 x 6000 mm
2.40
Ø 19.1 x 1.0 x 6000 mm
2.65
Ø 19.1 x 1.1 x 6000 mm
2.95
Ø 19.1 x 1.2 x 6000 mm
3.20
Ø 19.1 x 1.4 x 6000 mm
3.65
Ø 19.1 x 1.5 x 6000 mm
3.94

 Bảng Báo giá quy cách ống Inox 15.9 :
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)
Ø 15.9 x 0.4 x 6000 mm
0.88
Ø 15.9 x 0.5 x 6000 mm
1.10
Ø 15.9 x 0.6 x 6000 mm
1.33
Ø 15.9 x 0.7 x 6000 mm
1.55
Ø 15.9 x 0.8 x 6000 mm
1.76
Ø 15.9 x 0.9 x 6000 mm
1.97
Ø 15.9 x 1.0 x 6000 mm
2.23
Ø 15.9 x 1.1 x 6000 mm
2.38
Ø 15.9 x 1.2 x 6000 mm
2.62
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 12.7 :
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)
Ø 12.7 x 0.4 x 6000 mm
0.73
Ø 12.7 x 0.5 x 6000 mm
0.89
Ø 12.7 x 0.6 x 6000 mm
1.05
Ø 12.7 x 0.7 x 6000 mm
1.22
Ø 12.7 x 0.8 x 6000 mm
1.42
Ø 12.7 x 0.9 x 6000 mm
1.55
Ø 12.7 x 1.0 x 6000 mm
1.71
Ø 12.7 x 1.1 x 6000 mm
1.90
Ø 12.7 x 1.2 x 6000 mm
2.06
 Bảng Báo giá quy cách ống Inox 9.5 mm:
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)
Ø 9.5 x 0.3 x 6000 mm
0.45
Ø 9.5 x 0.4 x 6000 mm
0.56
Ø 9.5 x 0.5 x 6000 mm
0.67
Ø 9.5 x 0.6 x 6000 mm
0.78
Ø 9.5 x 0.7 x 6000 mm
0.92
Ø 9.5 x 0.8 x 6000 mm
1.04
Ø 9.5 x 0.9 x 6000 mm
1.16




Bảng Báo giá quy cách ống Inox o.8 mm:
Quy cách
Trọng lượng (kg/cây)
Ø 8.0 x 0.3 x 6000 mm
0.35
Ø 8.0 x 0.4 x 6000 mm
0.45
Ø 8.0 x 0.5 x 6000 mm
0.56
Ø 8.0 x 0.6 x 6000 mm
0.66
Ø 8.0 x 0.7 x 6000 mm
0.76
Ø 8.0 x 0.8 x 6000 mm
0.86
Ø 8.0 x 0.9 x 6000 mm
0.95