Ống Inox
201- 304
- Quy cách: 0.8 - 114 mm.
- Chiều dài: 6000 mm
- Độ dầy thành ống: Từ 0.3 đến 1.5 mm
- Seri mac thép: 201 - 304
- Độ bóng bề mặt: BA/HL
- Chất lượng hàng loại 1
- Xuất sứ: VN
- Nhận cắt dài ngắn theo yêu cầu của khách hàng
Bảng quy cách ống Inox 114 :
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
|
|
|
|
Ø 114 x 0.8 x 6000 mm
|
13.50
|
||
Ø 114 x 0.9 x 6000 mm
|
15.21
|
||
Ø 114 x 1.0 x 6000 mm
|
16.76
|
||
Ø 114 x 1.1 x 6000 mm
|
18.54
|
||
Ø 114 x 1.2 x 6000 mm
|
20.20
|
||
Ø 114 x 1.4 x 6000 mm
|
23.50
|
||
Ø 114 x 1.5 x 6000 mm
|
25.24
|
Bảng quy cách ống Inox 89.1 :
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
|
|
|
|
Ø 89.1 x 0.7 x 6000 mm
|
9.16
|
8
|
|
Ø 89.1 x 0.8 x 6000 mm
|
10.40
|
85,000
|
|
Ø 89.1 x 0.9 x 6000 mm
|
11.74
|
||
Ø 89.1 x 1.0 x 6000 mm
|
12.85
|
||
Ø 89.1 x 1.1 x 6000 mm
|
14.32
|
||
Ø 89.1 x 1.2 x 6000 mm
|
15.55
|
||
Ø 89.1 x 1.4 x 6000 mm
|
18.30
|
||
Ø 89.1 x 1.5 x 6000 mm
|
19.45
|
Bảng quy cách ống Inox 76.0 :
Quy cách
|
Trọng
lượng
(kg/cây)
|
||
Ø 76.0 x 0.6 x 6000 mm
|
6.70
|
||
Ø 76.0 x 0.7 x 6000 mm
|
7.82
|
||
Ø 76.0 x 0.8 x 6000 mm
|
8.90
|
||
Ø 76.0 x 0.9 x 6000 mm
|
10.13
|
||
Ø 76.0 x 1.0 x 6000 mm
|
11.24
|
||
Ø 76.0 x 1.1 x 6000 mm
|
12.30
|
||
Ø 76.0 x 1.2 x 6000 mm
|
13.40
|
||
Ø 76.0 x 1.4 x 6000 mm
|
15.60
|
||
Ø 76.0 x 1.5 x 6000 mm
|
16.70
|
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 60.0 :
Quy cách
|
Trọng
lượng
(kg/cây)
|
||
Ø 60.0 x 0.6 x 6000 mm
|
5.19
|
||
Ø 60.0 x 0.7 x 6000 mm
|
6.12
|
||
Ø 60.0 x 0.8 x 6000 mm
|
6.96
|
||
Ø 60.0 x 0.9 x 6000 mm
|
7.96
|
||
Ø 60.0 x 1.0 x 6000 mm
|
8.75
|
||
Ø 60.0 x 1.1 x 6000 mm
|
9.76
|
||
Ø 60.0 x 1.2 x 6000 mm
|
10.45
|
||
Ø 60.0 x 1.4 x 6000 mm
|
12.30
|
||
Ø 60.0 x 1.5 x 6000 mm
|
13.20
|
Bảng Báo giá quy cách ống
Inox 50.8 :
Quy cách
|
Trọng
lượng
(kg/cây)
|
||
Ø 50.8 x 0.5 x 6000
mm
|
3.65
|
||
Ø 50.8 x 0.6 x 6000
mm
|
4.40
|
||
Ø 50.8 x 0.7 x 6000
mm
|
5.24
|
||
Ø 50.8 x 0.8 x 6000
mm
|
5.90
|
||
Ø 50.8 x 0.9 x 6000
mm
|
6.60
|
||
Ø 50.8 x 1.0 x 6000
mm
|
7.29
|
||
Ø 50.8 x 1.1 x 6000
mm
|
8.05
|
||
Ø 50.8 x 1.2 x 6000
mm
|
8.90
|
||
Ø 50.8 x 1.4 x 6000
mm
|
10.34
|
||
Ø 50.8 x 1.5 x 6000
mm
|
11.05
|
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 42.7 :
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
Ø 42.7 x 0.5 x 6000 mm
|
3.15
|
||
Ø 42.7 x 0.6 x 6000 mm
|
3.65
|
||
Ø 42.7 x 0.7 x 6000 mm
|
4.27
|
||
Ø 42.7 x 0.8 x 6000 mm
|
4.89
|
||
Ø 42.7 x 0.9 x 6000 mm
|
5.62
|
||
Ø 42.7 x 1.0 x 6000 mm
|
6.23
|
||
Ø 42.7 x 1.1 x 6000 mm
|
6.71
|
||
Ø 42.7 x 1.2 x 6000 mm
|
7.35
|
||
Ø 42.7 x 1.4 x 6000 mm
|
8.56
|
||
Ø 42.7 x 1.5 x 6000 mm
|
9.15
|
Bảng báo giá quy cách ống
Inox 34
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
|
|
||
Ø 34 x 0.8 x 6000 mm
|
3.92
|
||
Ø 34 x 0.9 x 6000 mm
|
4.40
|
||
Ø 34 x 1.0 x 6000 mm
|
4.88
|
||
Ø 34 x 1.1 x 6000 mm
|
5.36
|
||
Ø 34 x 1.2 x 6000 mm
|
5.83
|
||
Ø 34 x 1.4 x 6000 mm
|
6.78
|
||
Ø 34 x 1.5 x 6000 mm
|
7.24
|
Bảng báo giá quy cách ống
Inox 27
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
|
|
||
Ø 27 x 0.7 x 6000 mm
|
2.75
|
||
Ø 27 x 0.8 x 6000 mm
|
3.12
|
||
Ø 27 x 0.9 x 6000 mm
|
3.45
|
||
Ø 27 x 1.0 x 6000 mm
|
3.78
|
||
Ø 27 x 1.1 x 6000 mm
|
4.15
|
||
Ø 27 x 1.2 x 6000 mm
|
4.52
|
||
Ø 27 x 1.4 x 6000 mm
|
5.23
|
||
Ø 27 x 1.5 x 6000 mm
|
5.68
|
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 25.4 :
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
Ø 25.4 x 0.4 x 6000
mm
|
1.50
|
||
Ø 25.4 x 0.5 x 6000
mm
|
1.82
|
||
Ø 25.4 x 0.6 x 6000
mm
|
2.15
|
||
Ø 25.4 x 0.7 x 6000
mm
|
2.53
|
||
Ø 25.4 x 0.8 x 6000
mm
|
2.94
|
||
Ø 25.4 x 0.9 x 6000
mm
|
3.22
|
||
Ø 25.4 x 1.0 x 6000
mm
|
3.60
|
||
Ø 25.4 x 1.1 x 6000
mm
|
3.99
|
||
Ø 25.4 x 1.2 x 6000
mm
|
4.34
|
||
Ø 25.4 x 1.4 x 6000
mm
|
5.02
|
||
Ø 25.4 x 1.5 x 6000
mm
|
5.36
|
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 22.2 :
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
Ø 22.2 x 0.4 x 6000
mm
|
1.25
|
||
Ø 22.2 x 0.5 x 6000
mm
|
1.56
|
||
Ø 22.2 x 0.6 x 6000
mm
|
1.87
|
||
Ø 22.2 x 0.7 x 6000
mm
|
2.18
|
||
Ø 22.2 x 0.8 x 6000
mm
|
2.48
|
||
Ø 22.2 x 0.9 x 6000
mm
|
2.80
|
||
Ø 22.2 x 1.0 x 6000
mm
|
3.15
|
||
Ø 22.2 x 1.1 x 6000
mm
|
3.41
|
||
Ø 22.2 x 1.2 x 6000
mm
|
3.70
|
||
Ø 22.2 x 1.4 x 6000
mm
|
4.40
|
||
Ø 22.2 x 1.5 x 6000
mm
|
4.64
|
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 19.1 :
Quy cách
|
Trọng
lượng
(kg/cây)
|
||
Ø 19.1 x 0.5 x 6000 mm
|
1.33
|
||
Ø 19.1 x 0.6 x 6000 mm
|
1.60
|
||
Ø 19.1 x 0.7 x 6000 mm
|
1.90
|
||
Ø 19.1 x 0.8 x 6000 mm
|
2.20
|
||
Ø 19.1 x 0.9 x 6000 mm
|
2.40
|
||
Ø 19.1 x 1.0 x 6000 mm
|
2.65
|
||
Ø 19.1 x 1.1 x 6000 mm
|
2.95
|
||
Ø 19.1 x 1.2 x 6000 mm
|
3.20
|
||
Ø 19.1 x 1.4 x 6000
mm
|
3.65
|
||
Ø 19.1 x 1.5 x 6000 mm
|
3.94
|
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 15.9 :
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
Ø 15.9 x 0.4 x 6000 mm
|
0.88
|
||
Ø 15.9 x 0.5 x 6000 mm
|
1.10
|
||
Ø 15.9 x 0.6 x 6000 mm
|
1.33
|
||
Ø 15.9 x 0.7 x 6000 mm
|
1.55
|
||
Ø 15.9 x 0.8 x 6000 mm
|
1.76
|
||
Ø 15.9 x 0.9 x 6000 mm
|
1.97
|
||
Ø 15.9 x 1.0 x 6000 mm
|
2.23
|
||
Ø 15.9 x 1.1 x 6000 mm
|
2.38
|
||
Ø 15.9 x 1.2 x 6000 mm
|
2.62
|
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 12.7 :
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
Ø 12.7 x 0.4 x 6000 mm
|
0.73
|
||
Ø 12.7 x 0.5 x 6000 mm
|
0.89
|
||
Ø 12.7 x 0.6 x 6000 mm
|
1.05
|
||
Ø 12.7 x 0.7 x 6000 mm
|
1.22
|
||
Ø 12.7 x 0.8 x 6000 mm
|
1.42
|
||
Ø 12.7 x 0.9 x 6000 mm
|
1.55
|
||
Ø 12.7 x 1.0 x 6000 mm
|
1.71
|
||
Ø 12.7 x 1.1 x 6000 mm
|
1.90
|
||
Ø 12.7 x 1.2 x 6000 mm
|
2.06
|
Bảng Báo giá quy cách ống Inox 9.5 mm:
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
Ø 9.5 x 0.3 x 6000 mm
|
0.45
|
||
Ø 9.5 x 0.4 x 6000 mm
|
0.56
|
||
Ø 9.5 x 0.5 x 6000 mm
|
0.67
|
||
Ø 9.5 x 0.6 x 6000 mm
|
0.78
|
||
Ø 9.5 x 0.7 x 6000 mm
|
0.92
|
||
Ø 9.5 x 0.8 x 6000 mm
|
1.04
|
||
Ø 9.5 x 0.9 x 6000 mm
|
1.16
|
||
|
|
|
|
Bảng Báo giá quy cách ống Inox o.8 mm:
Quy cách
|
Trọng
lượng (kg/cây)
|
||
Ø 8.0 x 0.3 x 6000 mm
|
0.35
|
||
Ø 8.0 x 0.4 x 6000 mm
|
0.45
|
||
Ø 8.0 x 0.5 x 6000 mm
|
0.56
|
||
Ø 8.0 x 0.6 x 6000 mm
|
0.66
|
||
Ø 8.0 x 0.7 x 6000 mm
|
0.76
|
||
Ø 8.0 x 0.8 x 6000 mm
|
0.86
|
||
Ø 8.0 x 0.9 x 6000 mm
|
0.95
|
||
|
|
|
|